Có 2 kết quả:

捷報頻傳 jié bào pín chuán ㄐㄧㄝˊ ㄅㄠˋ ㄆㄧㄣˊ ㄔㄨㄢˊ捷报频传 jié bào pín chuán ㄐㄧㄝˊ ㄅㄠˋ ㄆㄧㄣˊ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

victory reports pour in (idiom); news of success in an endless stream

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

victory reports pour in (idiom); news of success in an endless stream

Bình luận 0